Sau khi tiêm vaccine Pfizer hoặc Moderna, cơ thể cần từ 8 đến 10 ngày để sản sinh kháng thể. Trong thời gian đó, người dùng vẫn có thể nhiễm nCoV hoặc truyền bệnh cho người khác.
Giới chức Israel hôm 4/1 thông báo trong số gần một triệu người dân được tiêm vaccine Pfizer, khoảng 240 người được xác định mắc Covid-19 vài ngày sau khi tiêm.
Thông tin này khiến nhiều người hoang mang. Nhiều nhóm hội tẩy chay vaccine vin vào đó để tuyên truyền rằng tiêm phòng Covid-19 không có tác dụng, hoặc nCoV trong vaccine khiến người dùng mắc bệnh. Song thực tế, mắc bệnh sau tiêm chủng không phải hiện tượng mới mẻ với giới chuyên gia.
Trước đó, đối với các loại vaccine như cúm mùa, bại liệt, sởi, nhà khoa học sử dụng công nghệ bào chế cũ, là giảm độc lực hoặc bất hoạt virus, tiêm vào cơ thể người để “đào tạo” hệ thống miễn dịch cách nhận biết và tiêu diệt mầm bệnh. Cách làm truyền thống này đã được thử nghiệm lâm sàng và chứng minh độ hiệu quả rõ rệt, song tương đối rủi ro.
Trong một số trường hợp, virus tái hoạt động, gây bệnh trên người. Tình trạng này từng xảy ra một lần vào năm 1955 đối với lô vaccine bại liệt. Trong hơn 200.000 trẻ được tiêm chủng ở Mỹ, 40.000 em mắc bệnh.
Tuy nhiên, vaccine Covid-19 của Pfizer dùng cho 240 người Israel được bào chế trên công nghệ mới là mRNA. Nó không sử dụng nCoV, thay vào đó, chứa một đoạn mã di truyền, hướng dẫn cơ thể người tự tạo ra các protein S giống với bề mặt virus, giúp hệ miễn dịch nhận diện và tấn công mầm bệnh trong những lần sau. Như vậy, không ai có thể mắc bệnh từ chính vaccine mRNA.
Vaccine của Pfizer không chứa nCoV, vì vậy cơ thể cần từ 8 đến 10 ngày để tự tạo ra và làm quen với protein S. Trong khoảng thời gian đó, người đã tiêm chủng vẫn có thể mắc Covid-19. Đây là hiện tượng hoàn toàn bình thường. Các nghiên cứu cho thấy khả năng miễn dịch chỉ tăng khoảng 50% sau mũi tiêm đầu tiên.
Đó cũng là lý do liều vaccine thứ hai, nhắc lại sau 21 ngày, rất quan trọng. Nó giúp tăng cường phản ứng của hệ thống miễn dịch đối với virus, đem lại hiệu quả 95% và đảm bảo khả năng miễn dịch kéo dài.
Bất cứ ai tiếp xúc với virus vài ngày trước khi tiêm hoặc vài tuần sau khi tiêm vẫn có nguy cơ nhiễm bệnh và phát triển triệu chứng.
Bên cạnh đó, người đã tiêm chủng vẫn có thể lây nCoV cho người khác trong thời gian ngắn, trước khi vaccine thực sự phát huy tác dụng.
Đối với hầu hết bệnh đường hô hấp, mũi là cổng xâm nhập chính. Virus nhanh chóng nhân lên ở đó, “đánh động” hệ miễn dịch tạo ra kháng thể đặc biệt cho mô ẩm của niêm mạc mũi, miệng, tiếp theo đến phổi và dạ dày.
Ở người nhiễm nCoV lần hai, các kháng thể niêm mạc ghi nhớ và nhanh chóng tiêu diệt virus ngay trong khoang mũi, trước khi chúng có cơ hội lan đến các phần khác của cơ thể.
Ngược lại, vaccine Covid-19 là loại tiêm bắp, kích thích hệ miễn dịch tạo kháng thể từ bên trong. Điều này chỉ đủ để bảo vệ người được tiêm chủng khỏi mầm bệnh. Một số kháng thể lưu thông trong máu sẽ được huy động đến niêm mạc mũi, miệng, song không rõ quá trình này mất bao lâu. Trong thời gian đó, nếu người bệnh ho hoặc hắt hơi, lượng virus còn hoạt động vẫn có thể bắn ra và truyền cho người khác.
“Đó như một cuộc đua vậy. Nó phụ thuộc vào việc liệu virus có thể tái tạo nhanh hơn hay hệ thống miễn dịch kiểm soát nó nhanh hơn. Câu hỏi này thực sự quan trọng”, Marion Pepper, chuyên gia miễn dịch Đại học Washington ở Seattle, giải thích.
Đây là lý do vì sao các loại vaccine dạng xịt hoặc vaccine uống hiệu quả hơn đối với virus đường hô hấp, theo các chuyên gia. Họ cho rằng thế hệ tiếp theo của vaccine Covid-19 có thể tạo miễn dịch mũi và miệng – nơi quan trọng nhất.
Vaccine Covid-19 của cả Pfizer và Moderna đều được chứng minh hiệu quả chống lại virus, song các nghiên cứu chưa đề cập nhiều đến tác dụng của chúng trong niêm mạc mũi. Phổi – cơ quan dễ bị tổn thương nghiêm trọng sau khi mắc bệnh – dễ tiếp cận với kháng thể lưu hành hơn rất nhiều.
Chính vì vậy, các chuyên gia khuyến nghị người đã tiêm vaccine Covid-19 vẫn cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa cơ bản như đeo khẩu trang, rửa tay thường xuyên và giãn cách xã hội theo quy định chính phủ.
“Phòng ngừa bệnh nặng là dễ nhất, phòng bệnh nhẹ khó khăn hơn và ngăn chặn tất cả các ca nhiễm là nhiệm vụ thách thức nhất. Nếu vaccine hiệu quả 95% trong các trường hợp bệnh có triệu chứng, chắc chắn nó sẽ kém hơn khi ngăn các ca nhiễm nói chung”, Deepta Bhattacharya, chuyên gia miễn dịch Đại học Arizona, nhận định.
Theo NY Times, Israel Times